🔍 Search: SỰ LÀM LỄ
🌟 SỰ LÀM LỄ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
경례
(敬禮)
Danh từ
-
1
예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 하는 인사.
1 SỰ LÀM LỄ CHÀO: Sự chào trong khi đầu cúi xuống hoặc đặt bàn tay phải lên trán để thể hiện sự kính trọng.
-
1
예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 하는 인사.
-
예배
(禮拜)
☆
Danh từ
-
1
신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함.
1 LỄ, SỰ LỄ, SỰ LÀM LỄ: Nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v... Hoặc sự tiến hành nghi thức đó.
-
1
신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함.